
Bộ vi xử lý Snapdragon - thương hiệu chip di động nổi tiếng đến từ Qualcomm, đã và đang là cái tên quen thuộc với người dùng công nghệ. Sự đa dạng về dòng sản phẩm, từ chip phổ thông cho đến chip cao cấp dành cho điện thoại flagship, nếu là người dùng mới đầu tìm hiểu công nghệ thì chắc chắn bạn sẽ choáng ngợp trước những sự lựa chọn này.
Bài viết tìm hiểu về bảng xếp hạng chip Snapdragon này sẽ là “cẩm nang” giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn chip Snapdragon phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.
Chip Snapdragon là gì?
Snapdragon là dòng chip hệ thống trên một vi mạch (SoC) do Qualcomm phát triển, chuyên dùng cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Chipset Snapdragon tích hợp nhiều thành phần quan trọng như CPU, GPU và các mô-đun kết nối, tất cả được gói gọn trong một chip duy nhất.
Snapdragon nổi bật nhờ hiệu suất mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm năng lượng tốt cùng các tính năng kết nối tiên tiến. Chip này được sử dụng trong nhiều phân khúc thiết bị khác nhau, từ điện thoại giá rẻ đến các dòng cao cấp, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và tính năng của các thiết bị.
Vậy Snapdragon có phù hợp cho việc sử dụng hằng ngày và chơi game không? Câu trả lời là hoàn toàn có. Với GPU mạnh mẽ, tốc độ khung hình cao và khả năng xử lý mượt mà, Snapdragon mang đến trải nghiệm game đầy ấn tượng, từ hình ảnh sắc nét đến độ trễ thấp. Đặc biệt, chip Snapdragon còn được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giúp kéo dài thời gian chơi mà không cần sạc lại quá thường xuyên.
Bảng xếp hạng chip Snapdragon 2024 theo thang điểm
Dòng chip Snapdragon | Điểm xếp hạng* | Smartphone | Điểm AnTuTu 10 | Điểm GeekBench 6* Đơn nhân/đa nhân |
Snapdragon 8 Gen 3 | 1 | Samsung Galaxy S24 Ultra, OnePlus 12 | 2.064.591 | 2193/7304 |
Snapdragon 8 Gen 2 | 2 | Samsung Galaxy S23 Ultra | 1.548.852 | 1991/5299 |
Snapdragon 8s Gen 3 | 3 | Redmi Turbo 3, iQOO Z9 Turbo, Xiaomi Civi 14 Pro | 1.492.228 | 2019/5570 |
Snapdragon 7 Plus Gen 3 | 4 | OnePlus Ace 3v | 1.409.090 | 1913/5098 |
Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 5 | Samsung Galaxy Z Fold 4, iQOO Neo 7 Pro, Nothing Phone (2), OnePlus 11R | 1.297.476 | 1767/4591 |
Snapdragon 8 Gen 1 | 6 | OnePlus 10 Pro | 1.174.740 | 1661/4002 |
Snapdragon 7 Plus Gen 2 | 7 | Poco F5 | 1.123.179 | 1697/4404 |
Snapdragon 888 Plus | 8 | Asus ROG Phone 5S | 959.410 | 1550/3887 |
Snapdragon 888 | 9 | OnePlus 9 | 908.074
| 1427/3423 |
Snapdragon 7 Gen 3 | 10 | Motorola Edge 50 Pro, OnePlus Nord CE 4 | 820.569 | 1139/3375 |
Snapdragon 870 | 11 | OnePlus 9R, Motorola Edge S, Xiaomi Mi 10s và Vivo X60 Pro+ | 818.358
| 1141/3317 |
Snapdragon 865 | 12 | Samsung Galaxy Note 20 series, Xiaomi Mi 10T Pro, Xiaomi Redmi K30 Pro | 754.285 | 1117/3274 |
Snapdragon 7s Gen 3 | 13 | Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ | 747.952 | 1161/3104 |
Snapdragon 865 Plus | 14 | Galaxy Z Fold 2 5G, ASUS ROG Phone III, Duel, OPPO Reno5 Pro+ | 684.884 | 1162/3276 |
Snapdragon 7 Gen 1 | 15 | Samsung Galaxy M55 | 678.813 | 964/2761 |
Snapdragon 782G | 16 | iQOO Z7 | 674.056 | 1119/2820 |
Snapdragon 860 | 17 | POCO X3 Pro | 642.297 | 988/2560 |
Snapdragon 780G | 18 | Xiaomi Mi 11 Lite 5G |
628.792 | 1040/2743 |
Snapdragon 855+ | 19 | ASUS ROG Phone III | 618.133 | 1031/2864 |
Snapdragon 855 | 20 | Galaxy S10 series, Xiaomi Mi 9, Xiaomi Redmi K20 Pro | 604.346 | 930/2834 |
Snapdragon 7s Gen 2 | 21 | Redmi Note 13 Pro 5G, POCO X6 5G | 600.342 | 1012/2943 |
Snapdragon 6 Gen 1 | 22 | Realme 12 Pro 5G | 581.109 | 952/2749 |
Snapdragon 778G | 23 | Motorola Moto Edge 30 | 547.399 | 943/2748 |
Snapdragon 845 | 24 | Poco F1 | 463.819 | 564/2074 |
Snapdragon 6s Gen 3 | 25 | Moto S50 Neo | 450.490 | 940/2115 |
Snapdragon 695 | 26 | Motorola Moto G84 | 441.369 | 908/2134 |
Snapdragon 4 Gen 2 | 27 | Poco M6 Pro 5G | 427.069 | 918/2121 |
Snapdragon 765G | 28 | Google Pixel 5 | 422.755 | 797/1844 |
Snapdragon 4 Gen 1 | 29 | Xiaomi Redmi Note 12 | 414.048 | 837/1875 |
Snapdragon 750G | 30 | OnePlus Nord CE 5G | 406.989 | 875/2095 |
Snapdragon 480 Plus | 31 | Nokia G42 | 397.591 | 862/1857 |
Snapdragon 732G | 32 | Xiaomi Redmi Note 10 Pro | 395.516 | 747/1843 |
Snapdragon 720G | 33 | Poco M2 Pro | 389.839 | 750/1774 |
Snapdragon 690 | 34 | Sony Xperia 10 III | 382.798 | 792/1889 |
Snapdragon 730G | 35 | Google Pixel 4A | 376.385 | 697/1809 |
Snapdragon 835 | 36 | Google Pixel 2 | 368.607 | 415/1508 |
Snapdragon 480 | 37 | Motorola Moto G Stylus | 356.931 | 693/1802 |
Snapdragon 685 | 38 | Xiaomi Redmi Note 12 | 346.691 | 473/1510 |
Snapdragon 678 | 39 | Xiaomi Redmi Note 10 | 338.231 | 680/1556 |
Snapdragon 712 | 40 | Vivo V19 | 321.183 | 446/1436 |
Snapdragon 675 | 41 | Xiaomi Redmi Note 7 Pro | 316.077 | 671/1695 |
Snapdragon 680 | 42 | Xiaomi Redmi 10 Power | 310.236 | 412/1444 |
Snapdragon 710 | 43 | Nokia 8.1 | 298.526 | 445/1352 |
Snapdragon 670 | 44 | Redmi Note 7 Pro và Vivo X23 | 250.172 | 381/1239 |
Snapdragon 662 | 45 | Realme 7i, Xiaomi Redmi Note 9 4G, Xiaomi POCO M3 | 241.410
| 339/208 |
Ghi chú (*): Bảng xếp hạng chip Snapdragon trên đây được sắp xếp dựa trên số liệu tổng hợp từ trang công nghệ Nanoreview, danh sách đã lược bớt các vi xử lý Apple Silicon Axx, MediaTek Dimensity, Exynos, Google Tensor, Kirin.
Bảng xếp hạng chip Snapdragon phân theo tên gọi
Chip Snapdragon được phân chia thành 5 dòng vi xử lý, mỗi dòng phục vụ cho một phân khúc thiết bị di động khác nhau. Quy ước đặt tên của các dòng chip này thường là Snapdragon xxx, trong đó chữ số đầu tiên thể hiện phân khúc thị trường, còn hai số tiếp theo đại diện cho phiên bản chip. Cụ thể như sau:
Dòng vi xử lý Snapdragon 2xx
Đây là dòng chip xử lý những tác vụ cơ bản từ Qualcomm, thường được trang bị cho các dòng điện thoại giá rẻ, đáp ứng nhu cầu giải trí đơn giản. Snapdragon 215 là một trong những con chip tiêu biểu thuộc dòng Snapdragon 2xx.
Con chip này có từ 2 đến 4 nhân, với xung nhịp tối đa đạt 1.4GHz. Khả năng kết nối của chip khá hạn chế, chỉ hỗ trợ 3G, nhưng nhờ vào tính năng HSPA tốc độ cao, bạn vẫn có thể lướt web, xem phim và nghe nhạc một cách dễ dàng và mượt mà.
Dòng vi xử lý Snapdragon 4xx
Chip Snapdragon 4xx thuộc phân khúc giá rẻ của Qualcomm, ra đời để phục vụ các nhu cầu phổ thông của người dùng. Phiên bản đầu tiên, Snapdragon 410, được ra mắt vào năm 2014. Hiện tại, con chip mạnh nhất trong dòng 4xx là Snapdragon 4 Plus Gen 2.
Snapdragon 4xx có khả năng xử lý đồ họa ở mức cơ bản, đủ đáp ứng nhu cầu giải trí như xem phim hay chơi game nhẹ. Tuy nhiên, khi chơi những tựa game yêu cầu đồ họa cao như PUBG hay Liên Quân Mobile VN, chip sẽ khó đảm bảo hiệu suất tốt ở các thiết lập cao.
Dòng vi xử lý Snapdragon 6xx
Dòng chip Snapdragon 6xx thuộc phân khúc tầm trung, được thiết kế để cung cấp hiệu năng cao với mức giá hợp lý, vì vậy rất được các nhà sản xuất di động ưa chuộng.
Snapdragon 6 Gen 1 là một ví dụ tiêu biểu với sức mạnh vượt trội và giá thành hợp lý, được nhiều thương hiệu điện thoại tích hợp. Chip này còn đi kèm với AI thông minh, giúp cải thiện hiệu suất AI lên gấp 3 lần. Bên cạnh đó, vi xử lý này còn tích hợp GPU Qualcomm Adreno và CPU Kryo nâng cấp, cho phép chơi game HDR mượt mà với tốc độ khung hình vượt 60fps.
Các tính năng nổi bật như Qualcomm Game Quick Touch giúp tối ưu phản hồi trong tích tắc, trong khi Qualcomm Game Color Plus cải thiện hình ảnh với màu sắc và chi tiết sống động. Ngoài ra, Snapdragon 6xx còn hỗ trợ kết nối 5G, tương thích cả Sub-6 và mmWave, đảm bảo đường truyền mạng luôn ổn định và linh hoạt.
Một số phiên bản đáng chú ý của dòng chip này bao gồm Snapdragon 695, Snapdragon 690, Snapdragon 685, Snapdragon 678,... Trong đó, Snapdragon 6 Gen 1 hiện đang là chip mạnh nhất trong phân khúc này.
Dòng vi xử lý Snapdragon 7xx
Snapdragon 7xx thuộc phân khúc cận cao cấp, với nhiều cải tiến so với dòng 6xx, nhưng vẫn chưa thể sánh kịp với hiệu năng của dòng 8xx.
Chip này được trang bị modem Snapdragon X63, mang lại khả năng kết nối 5G nhanh và ổn định. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ Wifi 6 và Bluetooth 5.3, giúp tăng cường tốc độ kết nối, đặc biệt hữu ích cho những người dùng cần đường truyền nhanh và ổn định như game thủ hay streamer.
Một số chip đáng chú ý trong dòng 7xx bao gồm Snapdragon 7 Gen 3, Snapdragon 7 Plus, Snapdragon 765G, Snapdragon 712,... Trong đó, Snapdragon 7 Gen 3 là con chip có hiệu năng vượt trội nhất trong series này.
Dòng vi xử lý Snapdragon 8xx
Snapdragon 8 là dòng chip thế hệ thứ 8, được biết đến là dòng chip có hiệu năng mạnh mẽ nhất vào thời điểm hiện tại (2024). Chip này được trang bị trên các dòng flagship cao cấp của nhiều thương hiệu điện thoại danh tiếng như Samsung, OPPO, Xiaomi, Vivo, OnePlus, Asus (ROG)...
Dòng Snapdragon 8xx nổi tiếng với hiệu năng cực kỳ ấn tượng. Con chip đầu bảng mới nhất là Snapdragon 8 Gen 3. Ngoài ra, các phiên bản nổi bật khác của series này còn có thể kể đến như Snapdragon 8 Gen 2, Snapdragon 8 Gen 1, Snapdragon 870 5G, Snapdragon 865 5G…
Bên cạnh chipset, các yếu tố khác như hệ điều hành, RAM, màn hình và thời lượng pin cũng rất quan trọng để đảm bảo bạn có thể đưa ra quyết định lựa chọn thiết bị phù hợp của mình sắp tới.
Lời kết
Trên đây là bảng xếp hạng chip Snapdragon mới nhất 2024 mà Mac247 đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết này của Mac247 sẽ giúp bạn biết thêm về chip Snapdragon và mua được điện thoại ưng ý.
Mọi chi tiết tham khảo tại: mac247.vn
Địa chỉ: 73 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 0924.303.303