Các phím tắt trong Word phổ biến
Những phím tắt trong Word giúp bạn thao tác nhanh hơn và hiệu quả hơn khi làm việc với tài liệu trong phần mềm này. Dưới đây là các phím tắt trong Word mà bạn có thể thường xuyên sử dụng:
- Ctrl + C: Sao chép
- Ctrl + X: Cắt
- Ctrl + V: Dán
- Ctrl + Z: Hoàn tác
- Ctrl + Y: Làm lại
- Ctrl + B: In đậm
- Ctrl + I: In nghiêng
- Ctrl + U: Gạch chân
- Ctrl + A: Chọn tất cả
- Ctrl + S: Lưu
- Ctrl + P: In
- Ctrl + F: Tìm kiếm
- Ctrl + H: Thay thế
- Ctrl + N: Tạo tài liệu mới
- Ctrl + O: Mở tài liệu
- Ctrl + E: Canh giữa
- Ctrl + L: Canh trái
- Ctrl + R: Canh phải
- Ctrl + J: Canh đều hai bên
- Ctrl + K: Chèn liên kết
Các phím tắt trong Word phổ biển
- Ctrl + T: Tạo tab lề
- Ctrl + M: Thụt lề đoạn văn
- Ctrl + Shift + M: Bỏ thụt lề đoạn văn
- Ctrl + Shift + N: Áp dụng kiểu định dạng bình thường
- Ctrl + Shift + L: Áp dụng kiểu danh sách gạch đầu dòng
- Ctrl + 1: Đặt khoảng cách dòng đơn
- Ctrl + 2: Đặt khoảng cách dòng đôi
- Ctrl + 5: Đặt khoảng cách dòng 1.5
- Ctrl + Alt + 1: Áp dụng tiêu đề 1
- Ctrl + Alt + 2: Áp dụng tiêu đề 2
- Ctrl + Alt + 3: Áp dụng tiêu đề 3
- Ctrl + Shift + >: Tăng kích thước phông chữ
- Ctrl + Shift + <: Giảm kích thước phông chữ
- Ctrl + [: Giảm kích thước phông chữ
- Ctrl + ]: Tăng kích thước phông chữ
- Alt + Shift + D: Chèn ngày hiện tại
- Alt + Shift + T: Chèn thời gian hiện tại
- Ctrl + F12: Mở bảng điều khiển tài liệu
- Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại phông chữ
- Ctrl + Shift + P: Mở hộp thoại kích thước phông chữ
Xem trước và in tài liệu - Các phím tắt trong word
Các tổ hợp phím tắt trong Word xem trước và in tài liệu giúp bạn tiết kiệm thời gian và thao tác nhanh hơn khi cần in tài liệu. Bạn có thể tham khảo chi tiết về các phím tắt trong Word để xem trước và in tài liệu:
- Ctrl + P: Mở hộp thoại in. Khi bạn nhấn Ctrl + P, hộp thoại Print (In) sẽ xuất hiện. Ở bên phải hộp thoại, bạn có thể thấy Print Preview (Xem trước khi in), cho phép bạn xem cách tài liệu của bạn sẽ trông như thế nào khi được in ra giấy. Bạn có thể nhấp vào nút Print để thực hiện lệnh in sau khi đã điều chỉnh cài đặt theo ý muốn.
- Alt + F, P Điều hướng tới tab "File" và chọn tùy chọn "Print". Nhấn Alt để kích hoạt chế độ truy cập nhanh đến các tab của Ribbon. Sau khi nhấn Alt, nhấn F để mở tab File trong Ribbon. Tiếp theo, nhấn P để chọn tùy chọn Print (In) từ menu File. Hành động này tương tự như nhấn Ctrl + P, mở ra hộp thoại Print với các tùy chọn in và chế độ xem trước.
Phím tắt trong Word khi làm việc với bảng
Những phím tắt các ký tự đặc biệt trong Word khi làm việc với bảng giúp bạn thao tác nhanh chóng và hiệu quả hơn. Dưới đây là các phím tắt trong Word khi làm việc với bảng:
- Alt + N, T: Mở tab "Insert" và chọn "Table" để chèn bảng mới.
- Tab: Di chuyển đến ô tiếp theo trong bảng. Nếu bạn đang ở ô cuối cùng, nhấn Tab sẽ chèn thêm một hàng mới.
- Shift + Tab: Di chuyển đến ô trước đó trong bảng.
- Shift + Mũi tên: Mở rộng vùng chọn sang các ô lân cận (dùng mũi tên lên, xuống, trái, phải).
- Ctrl + Shift + Mũi tên: Chọn toàn bộ ô từ vị trí hiện tại đến ô đầu tiên hoặc cuối cùng của hàng hoặc cột.
- Shift + Spacebar: Chọn toàn bộ hàng.
- Ctrl + Spacebar: Chọn toàn bộ cột.
- Ctrl + Shift + "+": Chèn một hàng mới phía trên hàng hiện tại.
- Ctrl + "-": Xóa hàng hiện tại.
- Ctrl + Shift + "+": Chèn một cột mới phía trước cột hiện tại.
- Ctrl + "-": Xóa cột hiện tại.
- Ctrl + E: Canh giữa văn bản trong ô.
- Ctrl + L: Canh trái văn bản trong ô.
- Ctrl + R: Canh phải văn bản trong ô.
- Ctrl + J: Canh đều văn bản trong ô.
- Alt + H, R, A: Tự động điều chỉnh kích thước cột theo nội dung (AutoFit).
- Alt + H, R, H: Xóa đường viền của bảng.
- Alt + J, L: Mở tab "Table Layout" để điều chỉnh kích thước và định dạng bảng.
- Alt + Home: Di chuyển đến ô đầu tiên của hàng hiện tại.
- Alt + End: Di chuyển đến ô cuối cùng của hàng hiện tại.
- Alt + Page Up: Di chuyển đến ô đầu tiên của cột hiện tại.
- Alt + Page Down: Di chuyển đến ô cuối cùng của cột hiện tại.
Có rất nhiều phím tắt trong Word khi làm việc với bảng
Sử dụng phím tắt chức năng trong Word từ F1 đến F12
Ngoài các phím tắt phổ biến trong Word thì bạn có thể sử dụng các phím tắt từ F1 đến F12. Chi tiết các phím tắt trong Word từ F1 đến F12 các tác dụng của chúng mà bạn có thể tham khảo sau đây:
- F1: Mở trợ giúp Word. Nhấn F1 sẽ mở cửa sổ trợ giúp của Microsoft Word, nơi bạn có thể tìm kiếm thông tin trợ giúp về các tính năng và chức năng của Word.
- Shift + F1: Hiển thị ngăn Reveal Formatting. Hiển thị hoặc ẩn ngăn tác vụ Reveal Formatting để xem và chỉnh sửa định dạng của văn bản đã chọn.
- F2: Di chuyển đồ họa hay văn bản. Chọn văn bản hoặc đồ họa, sau đó nhấn F2, di chuyển con trỏ đến vị trí mới và nhấn Enter để di chuyển.
- Shift + F2: Sao chép văn bản hoặc đồ họa. Tương tự như F2, nhưng thay vì di chuyển, nó sẽ sao chép văn bản hoặc đồ họa.
- F3: Chèn văn bản tự động đã lưu. Nếu bạn đã lưu một đoạn văn bản dưới dạng một mục nhập văn bản tự động, nhấn F3 sẽ chèn nó vào tài liệu.
- Shift + F3: Thay đổi chữ hoa/thường của văn bản đã chọn. Thay đổi văn bản đã chọn giữa các kiểu viết hoa/thường khác nhau.
- F4: Lặp lại hoạt động cuối. Nhấn F4 sẽ lặp lại hành động hoặc lệnh cuối cùng bạn đã thực hiện.
- Shift + F4: Lặp lại tìm kiếm. Tương tự như Ctrl + F (tìm kiếm), nhưng tiếp tục từ vị trí tìm kiếm cuối cùng.
- F5: Mở hộp thoại Go To. Nhấn F5 sẽ mở hộp thoại Go To, cho phép bạn di chuyển nhanh đến một trang, dòng, hoặc phần cụ thể trong tài liệu.
- Shift + F5: Di chuyển đến vị trí chỉnh sửa cuối cùng. Nhấn Shift + F5 sẽ di chuyển con trỏ đến vị trí bạn đã chỉnh sửa lần cuối cùng.
- F6: Di chuyển giữa các ngăn trong tài liệu. Nhấn F6 sẽ chuyển con trỏ giữa các ngăn trong cửa sổ tài liệu, chẳng hạn như giữa tài liệu, Ribbon, và thanh trạng thái.
- Shift + F6: Di chuyển ngược lại giữa các ngăn trong tài liệu. Tương tự như F6 nhưng di chuyển ngược lại.
- F7: Mở chức năng kiểm tra chính tả và ngữ pháp. Nhấn F7 sẽ kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong tài liệu.
- Shift + F7: Mở từ điển đồng nghĩa. Nhấn Shift + F7 sẽ mở ngăn tác vụ từ điển đồng nghĩa (Thesaurus) để tìm từ đồng nghĩa.
- F8: Mở rộng vùng chọn. Nhấn F8 một lần sẽ vào chế độ mở rộng vùng chọn, cho phép bạn mở rộng vùng chọn bằng cách nhấn các phím mũi tên.
- Shift + F8: Thu hẹp vùng chọn. Thu nhỏ lại vùng chọn hiện tại.
- F9: Cập nhật trường. Nhấn F9 sẽ cập nhật các trường đã chọn trong tài liệu (ví dụ: Table of Contents, Date, Page Number).
- Shift + F9: Chuyển đổi giữa mã trường và kết quả của trường. Nhấn Shift + F9 sẽ chuyển đổi giữa việc hiển thị mã trường và kết quả của trường.
- F10: Kích hoạt thanh Ribbon. Nhấn F10 sẽ kích hoạt thanh Ribbon, cho phép bạn điều hướng và chọn các lệnh trên Ribbon bằng bàn phím.
- Shift + F10: Mở menu ngữ cảnh (tương đương với nhấp chuột phải). Nhấn Shift + F10 sẽ mở menu ngữ cảnh tại vị trí con trỏ.
- F11: Chuyển đến trường kế tiếp. Nhấn F11 sẽ di chuyển con trỏ đến trường tiếp theo trong tài liệu.
- Shift + F11: Chuyển đến trường trước đó. Nhấn Shift + F11 sẽ di chuyển con trỏ đến trường trước đó.
- F12: Mở hộp thoại Save As. Nhấn F12 sẽ mở hộp thoại Save As để lưu tài liệu với tên mới hoặc định dạng khác.
- Shift + F12: Lưu tài liệu. Nhấn Shift + F12 sẽ lưu tài liệu hiện tại (tương đương với Ctrl + S).
- Ctrl + F12: Mở tài liệu. Nhấn Ctrl + F12 sẽ mở hộp thoại Open để mở tài liệu đã lưu.